Có 1 kết quả:
狗改不了吃屎 gǒu gǎi bù liǎo chī shǐ ㄍㄡˇ ㄍㄞˇ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˇ ㄔ ㄕˇ
gǒu gǎi bù liǎo chī shǐ ㄍㄡˇ ㄍㄞˇ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˇ ㄔ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a dog can't stop himself from eating shit (idiom)
(2) fig. bad habits are hard to change
(2) fig. bad habits are hard to change
Bình luận 0